Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tự nguyện tự nhiên tự phát tự phong
tự quyết tự sát tự túc tự thú
tự tiện tự tin tự trọng tự trị
tự xưng tựa tựa hồ tỳ
tỷ tỷ giá tỷ lệ tỷ số
tỷ trọng tố cáo tố giác tố khổ
tố tụng tốc tốc độ tốc hành
tốc ký tối tối đa tối cao
tối hậu thư tối mịt tối nghĩa tối tân
tối thiểu tốn tốn kém tống biệt
tống cổ tống giam tống ngục tốp
tốt tốt bụng tốt lành tốt mã
tốt nghiệp tốt số tốt tiếng tồi
tồi tệ tồn kho tồn tại tệ
tệ đoan tệ bạc tệ hại tệ tục
tệ xá tổ tổ chức tổ hợp
tổ quốc tổ tiên tổn hại tổn thất
tổn thương tổng đài tổng bí thư tổng cộng
tổng hành dinh tổng hợp tổng hội tổng kết
tổng quát tổng số tổng tham mưu tổng tuyển cử
tễ tỉ mỉ tỉ tê tỉa
tỉnh tỉnh dậy tỉnh lỵ tỉnh táo
tị nạn tịch liêu tịch thu tịt
tớ tới tới lui tộc
tội tội ác tội phạm tội vạ
tột đỉnh tột độ tăm tăm hơi
tăm tích tăng tăng cường tăng lữ
tăng ni tõm te tem
tem phiếu tem tép ten teng beng
teo tha tha hóa tha hồ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.